Có 2 kết quả:
攻其无备 gōng qí wú bèi ㄍㄨㄥ ㄑㄧˊ ㄨˊ ㄅㄟˋ • 攻其無備 gōng qí wú bèi ㄍㄨㄥ ㄑㄧˊ ㄨˊ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 出其不意,攻其不備|出其不意,攻其不备[chu1 qi2 bu4 yi4 , gong1 qi2 bu4 bei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 出其不意,攻其不備|出其不意,攻其不备[chu1 qi2 bu4 yi4 , gong1 qi2 bu4 bei4]
Bình luận 0